🔍
Search:
CÓ MỘT KHÔNG HAI
🌟
CÓ MỘT KHÔNG H…
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
-
1
오직 하나뿐이고 더 이상은 없다.
1
CÓ MỘT KHÔNG HAI:
Chỉ có một và không có hơn nữa.
-
Tính từ
-
1
생각이 쉽게 짐작할 수 없을 정도로 기발하고 엉뚱하다.
1
KỲ DỊ CÓ MỘT KHÔNG HAI:
Kì lạ và khác thường đến mức không thể ngờ tới.
-
Tính từ
-
1
둘도 없이 오직 하나뿐이다.
1
CÓ MỘT KHÔNG HAI, ĐỘC NHẤT VÔ NHỊ:
Duy chỉ có một mà không có hai.
-
☆
Danh từ
-
1
둘도 없이 오직 하나뿐임.
1
SỰ CÓ MỘT KHÔNG HAI, SỰ ĐỘC NHẤT VÔ NHỊ:
Sự duy chỉ có một mà không có hai.
-
Tính từ
-
1
같거나 비슷한 예가 없다.
1
CÓ MỘT KHÔNG HAI, DUY NHẤT:
Không có ví dụ giống hoặc tương tự.
-
2
이전에 있었던 사례가 없다.
2
KHÔNG CÓ TIỀN LỆ:
Không có sự việc đã có trước đây.
-
Phó từ
-
1
같거나 비슷한 예가 없이.
1
MỘT CÁCH CÓ MỘT KHÔNG HAI, MỘT CÁCH DUY NHẤT:
Không có ví dụ giống hoặc tương tự.
-
2
이전에 있었던 사례가 없이.
2
MỘT CÁCH KHÔNG CÓ TIỀN LỆ:
Không có sự việc đã có trước đây.